Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: hěn

Meanings: Rất, quá (dùng để nhấn mạnh tính chất), Very, quite (used to emphasize a quality)., ①非常,甚,达到一个很高的程度或达到一个相当的范围。[合]太阳很高;很清楚;很热;很近;很富;很喜欢;很感激;很想去。

HSK Level: 1

Part of speech: phó từ

Stroke count: 9

Radicals: 彳, 艮

Chinese meaning: ①非常,甚,达到一个很高的程度或达到一个相当的范围。[合]太阳很高;很清楚;很热;很近;很富;很喜欢;很感激;很想去。

Hán Việt reading: ngận

Grammar: Là phó từ thường đứng trước tính từ để bổ nghĩa. Ví dụ: 很好 (rất tốt), 很快 (rất nhanh).

Example: 他很高。

Example pinyin: tā hěn gāo 。

Tiếng Việt: Anh ấy rất cao.

hěn
1phó từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Rất, quá (dùng để nhấn mạnh tính chất)

ngận

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Very, quite (used to emphasize a quality).

非常,甚,达到一个很高的程度或达到一个相当的范围。太阳很高;很清楚;很热;很近;很富;很喜欢;很感激;很想去

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...