Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 徇难

Pinyin: xùn nàn

Meanings: Sacrificing oneself in times of difficulty., Hy sinh vì khó khăn/hoạn nạn, ①为国难殉身。[例]公投袂循难,超然奋发。——《南史·齐高帝纪》。*②也作“殉难”。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 19

Radicals: 彳, 旬, 又, 隹

Chinese meaning: ①为国难殉身。[例]公投袂循难,超然奋发。——《南史·齐高帝纪》。*②也作“殉难”。

Grammar: Thường dùng trong ngữ cảnh ca ngợi tinh thần hy sinh.

Example: 他为国家徇难。

Example pinyin: tā wèi guó jiā xùn nàn 。

Tiếng Việt: Ông ấy đã hy sinh vì đất nước trong cơn hoạn nạn.

徇难 - xùn nàn
徇难
xùn nàn

📷 Thêm vào nền biểu ngữ màu xanh đặc biệt được yêu thích

徇难
xùn nàn
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hy sinh vì khó khăn/hoạn nạn

Sacrificing oneself in times of difficulty.

为国难殉身。公投袂循难,超然奋发。——《南史·齐高帝纪》

也作“殉难”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...