Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 徇私
Pinyin: xùn sī
Meanings: Thiên vị vì tư lợi, Showing favoritism for personal gain., ①为了私情放弃原则,而做不合法的事。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 彳, 旬, 厶, 禾
Chinese meaning: ①为了私情放弃原则,而做不合法的事。
Grammar: Thường dùng trong ngữ cảnh quản lý hoặc chính trị.
Example: 领导不能徇私。
Example pinyin: lǐng dǎo bù néng xùn sī 。
Tiếng Việt: Người lãnh đạo không được thiên vị vì tư lợi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thiên vị vì tư lợi
Nghĩa phụ
English
Showing favoritism for personal gain.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
为了私情放弃原则,而做不合法的事
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!