Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 徇私舞弊

Pinyin: xùn sī wǔ bì

Meanings: Favoritism and corruption., Thiên vị và gian lận, 徇曲从;舞舞弄,耍花样。为了私人关系而用欺骗的方法做违法乱纪的事。[出处]明·施耐庵《水浒全传》第八十三回“谁想这伙官员,贪滥无厌,徇私作弊,克减酒肉。”[例]这种~的事情,他绝不会干。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 44

Radicals: 彳, 旬, 厶, 禾, 一, 卌, 舛, 𠂉, 廾, 敝

Chinese meaning: 徇曲从;舞舞弄,耍花样。为了私人关系而用欺骗的方法做违法乱纪的事。[出处]明·施耐庵《水浒全传》第八十三回“谁想这伙官员,贪滥无厌,徇私作弊,克减酒肉。”[例]这种~的事情,他绝不会干。

Grammar: Thành ngữ phê phán hành động phi đạo đức trong công việc.

Example: 政府官员绝不允许徇私舞弊。

Example pinyin: zhèng fǔ guān yuán jué bù yǔn xǔ xùn sī wǔ bì 。

Tiếng Việt: Quan chức chính phủ tuyệt đối không được thiên vị và gian lận.

徇私舞弊
xùn sī wǔ bì
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thiên vị và gian lận

Favoritism and corruption.

徇曲从;舞舞弄,耍花样。为了私人关系而用欺骗的方法做违法乱纪的事。[出处]明·施耐庵《水浒全传》第八十三回“谁想这伙官员,贪滥无厌,徇私作弊,克减酒肉。”[例]这种~的事情,他绝不会干。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...