Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 徇私枉法
Pinyin: xùn sī wǎng fǎ
Meanings: Favoritism and violating the law., Thiên vị và làm sai pháp luật, 迁就私情而违反法纪。[例]他因~而致身败名裂。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 32
Radicals: 彳, 旬, 厶, 禾, 木, 王, 去, 氵
Chinese meaning: 迁就私情而违反法纪。[例]他因~而致身败名裂。
Grammar: Thành ngữ nhấn mạnh sự bất công trong hệ thống pháp luật.
Example: 任何徇私枉法的行为都会受到严惩。
Example pinyin: rèn hé xùn sī wǎng fǎ de xíng wéi dōu huì shòu dào yán chéng 。
Tiếng Việt: Bất kỳ hành vi thiên vị và vi phạm pháp luật nào cũng sẽ bị trừng phạt nghiêm khắc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thiên vị và làm sai pháp luật
Nghĩa phụ
English
Favoritism and violating the law.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
迁就私情而违反法纪。[例]他因~而致身败名裂。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế