Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 徇情
Pinyin: xùn qíng
Meanings: Showing favoritism due to personal feelings., Thiên vị vì tình cảm, ①曲从私情。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 20
Radicals: 彳, 旬, 忄, 青
Chinese meaning: ①曲从私情。
Grammar: Thường dùng trong ngữ cảnh pháp lý.
Example: 法官不能徇情。
Example pinyin: fǎ guān bù néng xùn qíng 。
Tiếng Việt: Thẩm phán không được thiên vị vì tình cảm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thiên vị vì tình cảm
Nghĩa phụ
English
Showing favoritism due to personal feelings.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
曲从私情
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!