Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 待遇
Pinyin: dài yù
Meanings: Đãi ngộ, đãi thải, Treatment; remuneration., ①接待,对待。[例]第一流的待遇。*②指享有的权利,社会地位等。[例]政治待遇。*③物质报酬;工资福利。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 21
Radicals: 寺, 彳, 禺, 辶
Chinese meaning: ①接待,对待。[例]第一流的待遇。*②指享有的权利,社会地位等。[例]政治待遇。*③物质报酬;工资福利。
Grammar: Thường dùng để chỉ mức lương và phúc lợi trong công việc.
Example: 公司的待遇很好。
Example pinyin: gōng sī de dài yù hěn hǎo 。
Tiếng Việt: Chế độ đãi ngộ của công ty rất tốt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đãi ngộ, đãi thải
Nghĩa phụ
English
Treatment; remuneration.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
接待,对待。第一流的待遇
指享有的权利,社会地位等。政治待遇
物质报酬;工资福利
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!