Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 待罪

Pinyin: dài zuì

Meanings: Awaiting punishment., Đợi chịu tội, ①旧时官吏常怕因失职而获罪,使以待罪为自己供职的谦词。[例]臣无功窃宠,待罪河东。(当时季布任河东守。)——《史记·季布传》。*②等候治罪。[例]待罪于朝。——《明史·海瑞传》。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 22

Radicals: 寺, 彳, 罒, 非

Chinese meaning: ①旧时官吏常怕因失职而获罪,使以待罪为自己供职的谦词。[例]臣无功窃宠,待罪河东。(当时季布任河东守。)——《史记·季布传》。*②等候治罪。[例]待罪于朝。——《明史·海瑞传》。

Grammar: Thường dùng trong ngữ cảnh pháp luật hoặc trách nhiệm đạo đức.

Example: 他因犯错而待罪。

Example pinyin: tā yīn fàn cuò ér dài zuì 。

Tiếng Việt: Anh ta vì phạm lỗi nên đang đợi chịu tội.

待罪
dài zuì
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đợi chịu tội

Awaiting punishment.

旧时官吏常怕因失职而获罪,使以待罪为自己供职的谦词。臣无功窃宠,待罪河东。(当时季布任河东守。)——《史记·季布传》

等候治罪。待罪于朝。——《明史·海瑞传》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

待罪 (dài zuì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung