Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 待续
Pinyin: dài xù
Meanings: Chờ để tiếp tục, To be continued., ①有待接续,下次再说。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 20
Radicals: 寺, 彳, 卖, 纟
Chinese meaning: ①有待接续,下次再说。
Grammar: Thường dùng ở cuối các phần truyện/chương chưa kết thúc.
Example: 故事待续。
Example pinyin: gù shì dài xù 。
Tiếng Việt: Câu chuyện còn tiếp tục.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chờ để tiếp tục
Nghĩa phụ
English
To be continued.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
有待接续,下次再说
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!