Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 待答不理
Pinyin: dài dá bù lǐ
Meanings: To wait for a reply without getting a response., Đợi trả lời mà không được phản hồi, ①指以冷淡的态度对人。[例]他对远房亲人待答不理。*②“待”亦作“带”,“答”也作“搭”。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 36
Radicals: 寺, 彳, 合, 竹, 一, 王, 里
Chinese meaning: ①指以冷淡的态度对人。[例]他对远房亲人待答不理。*②“待”亦作“带”,“答”也作“搭”。
Grammar: Thường dùng trong văn cảnh mang ý nghĩa chờ đợi mà không được đáp lại.
Example: 他给我写信,但我待答不理。
Example pinyin: tā gěi wǒ xiě xìn , dàn wǒ dài dá bù lǐ 。
Tiếng Việt: Anh ấy gửi thư cho tôi, nhưng tôi đợi mà không trả lời.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đợi trả lời mà không được phản hồi
Nghĩa phụ
English
To wait for a reply without getting a response.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指以冷淡的态度对人。他对远房亲人待答不理
“待”亦作“带”,“答”也作“搭”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế