Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 待会儿
Pinyin: dài huìr
Meanings: Một lát nữa, sau một khoảng thời gian ngắn., In a little while, after a short period of time.
HSK Level: hsk 6
Part of speech: trạng từ
Stroke count: 17
Radicals: 寺, 彳, 云, 人, 丿, 乚
Grammar: Trạng từ hai âm tiết, thường dùng trong bối cảnh hội thoại thân mật, mang nghĩa tương lai gần.
Example: 待会儿见!
Example pinyin: dài huì er jiàn !
Tiếng Việt: Hẹn gặp lại bạn một lát nữa!
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Một lát nữa, sau một khoảng thời gian ngắn.
Nghĩa phụ
English
In a little while, after a short period of time.
Phân tích từng chữ (3 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế