Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: jìng

Meanings: Pathway, narrow road., Đường nhỏ, lối đi hẹp, ①经过,行经。[据]径,过也。——《广雅》。[例]夜径泽中。——《汉书·高帝纪》。按,行也。[合]径历(经过);径复(往返,迂回曲折)。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 8

Radicals:

Chinese meaning: ①经过,行经。[据]径,过也。——《广雅》。[例]夜径泽中。——《汉书·高帝纪》。按,行也。[合]径历(经过);径复(往返,迂回曲折)。

Hán Việt reading: kính

Grammar: Chủ yếu dùng để chỉ các con đường nhỏ hẹp, thường xuất hiện trong văn thơ.

Example: 这条小径通向山里。

Example pinyin: zhè tiáo xiǎo jìng tōng xiàng shān lǐ 。

Tiếng Việt: Con đường nhỏ này dẫn vào trong núi.

jìng
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đường nhỏ, lối đi hẹp

kính

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Pathway, narrow road.

经过,行经。径,过也。——《广雅》。夜径泽中。——《汉书·高帝纪》。按,行也。径历(经过);径复(往返,迂回曲折)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...