Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 径迹
Pinyin: jìng jì
Meanings: Trace or path left behind (often related to movement or activity)., Dấu vết, con đường đã qua (thường liên quan đến chuyển động hoặc hoạt động)., ①粒子在穿越路径上留下的痕迹。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 彳, 亦, 辶
Chinese meaning: ①粒子在穿越路径上留下的痕迹。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường sử dụng trong ngữ cảnh khoa học hoặc mô tả lộ trình.
Example: 科学家研究了粒子的径迹。
Example pinyin: kē xué jiā yán jiū le lì zǐ de jìng jì 。
Tiếng Việt: Các nhà khoa học đã nghiên cứu dấu vết của hạt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dấu vết, con đường đã qua (thường liên quan đến chuyển động hoặc hoạt động).
Nghĩa phụ
English
Trace or path left behind (often related to movement or activity).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
粒子在穿越路径上留下的痕迹
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!