Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 径情直遂
Pinyin: jìng qíng zhí suì
Meanings: To achieve desires straightforwardly without detours., Đạt được mong muốn một cách trực tiếp, không vòng vo., 径情任意,随心;遂成功。随着意愿,顺利地得到成功。[出处]《鹖冠子·著希》“故君子弗径情而行也。”[例]事物是往返曲折的,不是~的。(毛泽东《论持久战》)。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 39
Radicals: 彳, 忄, 青, 一, 且, 十, 㒸, 辶
Chinese meaning: 径情任意,随心;遂成功。随着意愿,顺利地得到成功。[出处]《鹖冠子·著希》“故君子弗径情而行也。”[例]事物是往返曲折的,不是~的。(毛泽东《论持久战》)。
Grammar: Động từ ghép, giống với ý nghĩa của '径情直行', nhưng ám chỉ kết quả tốt hơn.
Example: 她径情直遂地完成了任务。
Example pinyin: tā jìng qíng zhí suì dì wán chéng le rèn wu 。
Tiếng Việt: Cô ấy đã hoàn thành nhiệm vụ một cách trực tiếp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đạt được mong muốn một cách trực tiếp, không vòng vo.
Nghĩa phụ
English
To achieve desires straightforwardly without detours.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
径情任意,随心;遂成功。随着意愿,顺利地得到成功。[出处]《鹖冠子·著希》“故君子弗径情而行也。”[例]事物是往返曲折的,不是~的。(毛泽东《论持久战》)。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế