Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 径庭
Pinyin: jìng tíng
Meanings: Sự khác biệt lớn, hoàn toàn trái ngược nhau., A significant difference or stark contrast., ①差得非常远。亦作“径廷”。[例]如使仁而无择,奚为修善立名乎?斯径廷之辞也。——刘峻《辨命论》。[例]大相径庭。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 彳, 广, 廷
Chinese meaning: ①差得非常远。亦作“径廷”。[例]如使仁而无择,奚为修善立名乎?斯径廷之辞也。——刘峻《辨命论》。[例]大相径庭。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường dùng để nhấn mạnh sự khác biệt.
Example: 两人的观点大相径庭。
Example pinyin: liǎng rén de guān diǎn dà xiāng jìng tíng 。
Tiếng Việt: Quan điểm của hai người rất khác nhau.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sự khác biệt lớn, hoàn toàn trái ngược nhau.
Nghĩa phụ
English
A significant difference or stark contrast.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
差得非常远。亦作“径廷”。如使仁而无择,奚为修善立名乎?斯径廷之辞也。——刘峻《辨命论》。大相径庭
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!