Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 径一周三
Pinyin: jìng yī zhōu sān
Meanings: The diameter equals one-third of the circumference (in mathematics)., Đường kính bằng một phần ba chu vi (trong toán học)., 径圆的半径;周圆的周长。即圆的半径与圆的周长比为13,比喻两者相差很远。[出处]《周髀算经》“上卷勾股圆方图。”汉·赵爽注圆径一而周三。”[例]即使寻到一点光明,‘~’,却更分明的看见了周围的无涯际的黑暗。——鲁迅《且介亭杂文二集·小说二集序》。
HSK Level: 6
Part of speech: cụm từ cấu trúc
Stroke count: 20
Radicals: 彳, 一, ⺆, 𠮷, 二
Chinese meaning: 径圆的半径;周圆的周长。即圆的半径与圆的周长比为13,比喻两者相差很远。[出处]《周髀算经》“上卷勾股圆方图。”汉·赵爽注圆径一而周三。”[例]即使寻到一点光明,‘~’,却更分明的看见了周围的无涯际的黑暗。——鲁迅《且介亭杂文二集·小说二集序》。
Grammar: Cụm từ cố định mô tả mối quan hệ giữa đường kính và chu vi của hình tròn.
Example: 这个圆的特点是径一周三。
Example pinyin: zhè ge yuán de tè diǎn shì jìng yì zhōu sān 。
Tiếng Việt: Đặc điểm của hình tròn này là đường kính bằng một phần ba chu vi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đường kính bằng một phần ba chu vi (trong toán học).
Nghĩa phụ
English
The diameter equals one-third of the circumference (in mathematics).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
径圆的半径;周圆的周长。即圆的半径与圆的周长比为13,比喻两者相差很远。[出处]《周髀算经》“上卷勾股圆方图。”汉·赵爽注圆径一而周三。”[例]即使寻到一点光明,‘~’,却更分明的看见了周围的无涯际的黑暗。——鲁迅《且介亭杂文二集·小说二集序》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế