Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 征集
Pinyin: zhēng jí
Meanings: To collect or gather information, materials, or resources., Thu thập, tập hợp thông tin, tài liệu hoặc nguồn lực., ①寻求收集。[例]征集签名。*②国家依法调集。[例]征集粮食。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 20
Radicals: 彳, 正, 木, 隹
Chinese meaning: ①寻求收集。[例]征集签名。*②国家依法调集。[例]征集粮食。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường được dùng trong ngữ cảnh tổ chức hoặc nghiên cứu.
Example: 博物馆正在征集历史文物。
Example pinyin: bó wù guǎn zhèng zài zhēng jí lì shǐ wén wù 。
Tiếng Việt: Bảo tàng đang thu thập các hiện vật lịch sử.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thu thập, tập hợp thông tin, tài liệu hoặc nguồn lực.
Nghĩa phụ
English
To collect or gather information, materials, or resources.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
寻求收集。征集签名
国家依法调集。征集粮食
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!