Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 征调
Pinyin: zhēng diào
Meanings: Huy động, trưng dụng tài nguyên hoặc lực lượng cho mục đích cụ thể., To mobilize or requisition resources or forces for a specific purpose., ①政府征集和调用人力、物资。[例]征调物资支援抗洪。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 18
Radicals: 彳, 正, 周, 讠
Chinese meaning: ①政府征集和调用人力、物资。[例]征调物资支援抗洪。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường sử dụng trong ngữ cảnh khẩn cấp hoặc chiến tranh.
Example: 政府征调了大量的物资支援灾区。
Example pinyin: zhèng fǔ zhēng diào le dà liàng de wù zī zhī yuán zāi qū 。
Tiếng Việt: Chính phủ đã huy động một lượng lớn vật tư để hỗ trợ vùng thiên tai.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Huy động, trưng dụng tài nguyên hoặc lực lượng cho mục đích cụ thể.
Nghĩa phụ
English
To mobilize or requisition resources or forces for a specific purpose.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
政府征集和调用人力、物资。征调物资支援抗洪
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!