Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 征讨

Pinyin: zhēng tǎo

Meanings: To launch a military campaign to punish or destroy the enemy., Phát động chiến dịch quân sự để trừng phạt hoặc tiêu diệt kẻ thù., ①发出讨伐。[例]奉命征讨叛逆。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 13

Radicals: 彳, 正, 寸, 讠

Chinese meaning: ①发出讨伐。[例]奉命征讨叛逆。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường sử dụng trong các ngữ cảnh lịch sử hoặc chính trị liên quan đến chiến tranh.

Example: 国王下令征讨叛军。

Example pinyin: guó wáng xià lìng zhēng tǎo pàn jūn 。

Tiếng Việt: Nhà vua ra lệnh tấn công quân nổi loạn.

征讨
zhēng tǎo
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phát động chiến dịch quân sự để trừng phạt hoặc tiêu diệt kẻ thù.

To launch a military campaign to punish or destroy the enemy.

发出讨伐。奉命征讨叛逆

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

征讨 (zhēng tǎo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung