Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 征聘
Pinyin: zhēng pìn
Meanings: Tuyển dụng, mời làm việc chính thức hoặc hợp tác., To recruit or hire formally or for collaboration., ①招聘;用公告的方式聘请。[例]征聘会计师。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 21
Radicals: 彳, 正, 甹, 耳
Chinese meaning: ①招聘;用公告的方式聘请。[例]征聘会计师。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến việc tìm kiếm lao động chuyên nghiệp.
Example: 公司正在征聘新员工。
Example pinyin: gōng sī zhèng zài zhēng pìn xīn yuán gōng 。
Tiếng Việt: Công ty đang tuyển dụng nhân viên mới.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tuyển dụng, mời làm việc chính thức hoặc hợp tác.
Nghĩa phụ
English
To recruit or hire formally or for collaboration.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
招聘;用公告的方式聘请。征聘会计师
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!