Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 征税

Pinyin: zhēng shuì

Meanings: To collect or impose taxes., Thu thuế, đánh thuế., ①依法征收税金。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 20

Radicals: 彳, 正, 兑, 禾

Chinese meaning: ①依法征收税金。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với đối tượng bị đánh thuế. Ví dụ: 向企业征税 (thuế doanh nghiệp), 征收个人所得税 (thuế thu nhập cá nhân).

Example: 政府每年都要向企业征税。

Example pinyin: zhèng fǔ měi nián dōu yào xiàng qǐ yè zhēng shuì 。

Tiếng Việt: Chính phủ hàng năm đều thu thuế doanh nghiệp.

征税
zhēng shuì
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thu thuế, đánh thuế.

To collect or impose taxes.

依法征收税金

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

征税 (zhēng shuì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung