Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 征程

Pinyin: zhēng chéng

Meanings: A long journey, especially in war or a great endeavor., Cuộc hành trình dài, đặc biệt là trong chiến tranh hoặc công cuộc lớn., ①征途。[例]万里征程。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 20

Radicals: 彳, 正, 呈, 禾

Chinese meaning: ①征途。[例]万里征程。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường mang ý nghĩa biểu tượng hoặc lịch sử.

Example: 他们踏上了新的征程。

Example pinyin: tā men tà shàng le xīn de zhēng chéng 。

Tiếng Việt: Họ bước vào một hành trình mới.

征程
zhēng chéng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cuộc hành trình dài, đặc biệt là trong chiến tranh hoặc công cuộc lớn.

A long journey, especially in war or a great endeavor.

征途。万里征程

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

征程 (zhēng chéng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung