Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 征用

Pinyin: zhēng yòng

Meanings: Tạm trưng dụng tài sản hoặc dịch vụ vì nhu cầu công cộng hoặc quân sự., Temporarily requisition property or services for public or military needs., ①国家为某种目的征集使用。[例]政府已经征用了近68000公顷的私有财产。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 13

Radicals: 彳, 正, 丨, 二, 冂

Chinese meaning: ①国家为某种目的征集使用。[例]政府已经征用了近68000公顷的私有财产。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với danh từ chỉ đối tượng bị trưng dụng.

Example: 政府征用了这片土地用于建设。

Example pinyin: zhèng fǔ zhēng yòng le zhè piàn tǔ dì yòng yú jiàn shè 。

Tiếng Việt: Chính phủ tạm trưng dụng mảnh đất này để xây dựng.

征用
zhēng yòng
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tạm trưng dụng tài sản hoặc dịch vụ vì nhu cầu công cộng hoặc quân sự.

Temporarily requisition property or services for public or military needs.

国家为某种目的征集使用。政府已经征用了近68000公顷的私有财产

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...