Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 征求
Pinyin: zhēng qiú
Meanings: Seek opinions, suggestions, or assistance from others., Yêu cầu ý kiến, đề xuất hoặc sự giúp đỡ từ người khác., ①访求。[例]征求意见。*②征收。[例]征求滋多。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 15
Radicals: 彳, 正, 一, 丶, 氺
Chinese meaning: ①访求。[例]征求意见。*②征收。[例]征求滋多。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với danh từ chỉ đối tượng cần tham khảo.
Example: 我们征求了他的意见。
Example pinyin: wǒ men zhēng qiú le tā de yì jiàn 。
Tiếng Việt: Chúng tôi hỏi ý kiến của anh ấy.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Yêu cầu ý kiến, đề xuất hoặc sự giúp đỡ từ người khác.
Nghĩa phụ
English
Seek opinions, suggestions, or assistance from others.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
访求。征求意见
征收。征求滋多
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!