Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 征服
Pinyin: zhēng fú
Meanings: Conquer or subdue an object or place., Chinh phục, khuất phục một đối tượng hoặc địa điểm nào đó., ①用武力降服。[例]征服敌国。*②施加影响或运用力量、手段使对方就范或折服。[例]她的首次演出便征服了观众。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 彳, 正, 月, 𠬝
Chinese meaning: ①用武力降服。[例]征服敌国。*②施加影响或运用力量、手段使对方就范或折服。[例]她的首次演出便征服了观众。
Grammar: Động từ hai âm tiết, có thể đi kèm với cả đối tượng cụ thể và trừu tượng.
Example: 他用智慧征服了困难。
Example pinyin: tā yòng zhì huì zhēng fú le kùn nán 。
Tiếng Việt: Anh ấy dùng trí tuệ để chinh phục khó khăn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chinh phục, khuất phục một đối tượng hoặc địa điểm nào đó.
Nghĩa phụ
English
Conquer or subdue an object or place.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用武力降服。征服敌国
施加影响或运用力量、手段使对方就范或折服。她的首次演出便征服了观众
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!