Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 征文
Pinyin: zhēng wén
Meanings: Tổ chức cuộc thi viết hoặc kêu gọi bài viết., Organize a writing competition or solicit articles., ①公开征集诗文稿件。[例]征文启事。*②以成文为依据。[例]征文据法。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 12
Radicals: 彳, 正, 乂, 亠
Chinese meaning: ①公开征集诗文稿件。[例]征文启事。*②以成文为依据。[例]征文据法。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong ngữ cảnh giáo dục hoặc sáng tác.
Example: 杂志社举办了一次征文活动。
Example pinyin: zá zhì shè jǔ bàn le yí cì zhēng wén huó dòng 。
Tiếng Việt: Tạp chí tổ chức một cuộc thi viết bài.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tổ chức cuộc thi viết hoặc kêu gọi bài viết.
Nghĩa phụ
English
Organize a writing competition or solicit articles.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
公开征集诗文稿件。征文启事
以成文为依据。征文据法
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!