Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 征收
Pinyin: zhēng shōu
Meanings: Collect taxes, fees, or confiscate property according to regulations., Thu thuế, thu phí hoặc tịch thu tài sản theo quy định., ①政府依法向人民或下属收取。[例]征收营业税。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 14
Radicals: 彳, 正, 丩, 攵
Chinese meaning: ①政府依法向人民或下属收取。[例]征收营业税。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với danh từ chỉ đối tượng bị thu.
Example: 政府开始征收新的税种。
Example pinyin: zhèng fǔ kāi shǐ zhēng shōu xīn de shuì zhǒng 。
Tiếng Việt: Chính phủ bắt đầu thu một loại thuế mới.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thu thuế, thu phí hoặc tịch thu tài sản theo quy định.
Nghĩa phụ
English
Collect taxes, fees, or confiscate property according to regulations.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
政府依法向人民或下属收取。征收营业税
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!