Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 征召
Pinyin: zhēng zhào
Meanings: Triệu tập, gọi ai đó thực hiện nghĩa vụ (cụ thể là nghĩa vụ quân sự)., Summon or call someone to perform a duty (especially military service)., ①政府召集人民服务;征求召集。[例]征召所有身体健壮的青年。*②授予官职。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 13
Radicals: 彳, 正, 刀, 口
Chinese meaning: ①政府召集人民服务;征求召集。[例]征召所有身体健壮的青年。*②授予官职。
Grammar: Thường kết hợp với các cụm từ như 入伍 (nhập ngũ), 战争 (chiến tranh).
Example: 他被征召入伍。
Example pinyin: tā bèi zhēng zhào rù wǔ 。
Tiếng Việt: Anh ấy bị triệu tập nhập ngũ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Triệu tập, gọi ai đó thực hiện nghĩa vụ (cụ thể là nghĩa vụ quân sự).
Nghĩa phụ
English
Summon or call someone to perform a duty (especially military service).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
政府召集人民服务;征求召集。征召所有身体健壮的青年
授予官职
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!