Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 征兵
Pinyin: zhēng bīng
Meanings: Tuyển quân, gọi nhập ngũ., Military conscription; drafting soldiers., ①按照兵役法的规定,征集应征公民到军队服现役。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 15
Radicals: 彳, 正, 丘, 八
Chinese meaning: ①按照兵役法的规定,征集应征公民到军队服现役。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với các từ như 入伍 (nhập ngũ) hoặc 军人 (quân nhân).
Example: 国家开始征兵了。
Example pinyin: guó jiā kāi shǐ zhēng bīng le 。
Tiếng Việt: Quốc gia bắt đầu tuyển quân.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tuyển quân, gọi nhập ngũ.
Nghĩa phụ
English
Military conscription; drafting soldiers.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
按照兵役法的规定,征集应征公民到军队服现役
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!