Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 征兆
Pinyin: zhēng zhào
Meanings: Omen; sign; indication of something about to happen., Dấu hiệu báo trước một sự việc nào đó sắp xảy ra., ①事先显露出来的迹象;征候。[例]不祥的征兆。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 彳, 正, 兆
Chinese meaning: ①事先显露出来的迹象;征候。[例]不祥的征兆。
Grammar: Thường đứng sau các cụm từ chỉ hiện tượng hoặc sự kiện. Ví dụ: 好的征兆 (dấu hiệu tốt), 不好的征兆 (dấu hiệu xấu).
Example: 地震前有很多奇怪的征兆。
Example pinyin: dì zhèn qián yǒu hěn duō qí guài de zhēng zhào 。
Tiếng Việt: Trước trận động đất có rất nhiều dấu hiệu kỳ lạ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dấu hiệu báo trước một sự việc nào đó sắp xảy ra.
Nghĩa phụ
English
Omen; sign; indication of something about to happen.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
事先显露出来的迹象;征候。不祥的征兆
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!