Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 往返

Pinyin: wǎng fǎn

Meanings: To go and return; to move back and forth between two points., Đi và về, di chuyển qua lại giữa hai điểm., ①一去一来;来回。[例]往返四十里。*②反复。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: động từ

Stroke count: 15

Radicals: 主, 彳, 反, 辶

Chinese meaning: ①一去一来;来回。[例]往返四十里。*②反复。

Grammar: Động từ hai âm tiết, có thể sử dụng độc lập hoặc kết hợp với các từ khác như 往返票 (vé khứ hồi).

Example: 从家里到学校往返需要两个小时。

Example pinyin: cóng jiā lǐ dào xué xiào wǎng fǎn xū yào liǎng gè xiǎo shí 。

Tiếng Việt: Từ nhà đến trường đi về mất hai tiếng đồng hồ.

往返
wǎng fǎn
HSK 7động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đi và về, di chuyển qua lại giữa hai điểm.

To go and return; to move back and forth between two points.

一去一来;来回。往返四十里

反复

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

往返 (wǎng fǎn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung