Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 往昔

Pinyin: wǎng xī

Meanings: Bygone days, long ago, Xưa kia, thuở trước, ①昔日;从前。[例]往昔初阳岁。——《玉台新咏·古诗为焦仲卿妻作》。[例]远在往昔的朦胧岁月中。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 主, 彳, 日, 龷

Chinese meaning: ①昔日;从前。[例]往昔初阳岁。——《玉台新咏·古诗为焦仲卿妻作》。[例]远在往昔的朦胧岁月中。

Grammar: Hay dùng trong văn chương, mang sắc thái hoài cổ và trữ tình.

Example: 往昔的岁月让人怀念。

Example pinyin: wǎng xī de suì yuè ràng rén huái niàn 。

Tiếng Việt: Những năm tháng xưa kia khiến người ta hoài niệm.

往昔
wǎng xī
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Xưa kia, thuở trước

Bygone days, long ago

昔日;从前。往昔初阳岁。——《玉台新咏·古诗为焦仲卿妻作》。远在往昔的朦胧岁月中

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

往昔 (wǎng xī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung