Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 往岁

Pinyin: wǎng suì

Meanings: Những năm trước, năm xưa, Previous years, former years, ①往年。[例]往岁多至。——清·方苞《狱中杂记》。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 主, 彳, 夕, 山

Chinese meaning: ①往年。[例]往岁多至。——清·方苞《狱中杂记》。

Grammar: Thường xuất hiện trong văn phong mang tính hoài niệm hoặc trang trọng.

Example: 往岁的事已成回忆。

Example pinyin: wǎng suì de shì yǐ chéng huí yì 。

Tiếng Việt: Chuyện của những năm trước đã trở thành ký ức.

往岁
wǎng suì
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Những năm trước, năm xưa

Previous years, former years

往年。往岁多至。——清·方苞《狱中杂记》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...