Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 往复

Pinyin: wǎng fù

Meanings: Đi lại, di chuyển qua lại; lặp đi lặp lại, To go back and forth; to repeat, ①来回;反复。[例]循环往复。*②往来。[例]通信往复。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 主, 彳, 夂, 日, 𠂉

Chinese meaning: ①来回;反复。[例]循环往复。*②往来。[例]通信往复。

Grammar: Dùng để mô tả sự di chuyển qua lại hoặc lặp lại một hành động nào đó.

Example: 他在这条路上往复了无数次。

Example pinyin: tā zài zhè tiáo lù shang wǎng fù le wú shù cì 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã đi lại trên con đường này vô số lần.

往复
wǎng fù
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đi lại, di chuyển qua lại; lặp đi lặp lại

To go back and forth; to repeat

来回;反复。循环往复

往来。通信往复

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

往复 (wǎng fù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung