Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 往后

Pinyin: wǎng hòu

Meanings: Về sau, sau này, Later on, afterwards, ①从今以后。[例]往后的日子越过越好啦。

HSK Level: 4

Part of speech: phó từ

Stroke count: 14

Radicals: 主, 彳, 口

Chinese meaning: ①从今以后。[例]往后的日子越过越好啦。

Grammar: Có thể đứng đầu câu hoặc theo sau một mốc thời gian. Thường đi với các động từ chỉ hành động tiếp diễn.

Example: 从现在往后,我们要更加努力。

Example pinyin: cóng xiàn zài wǎng hòu , wǒ men yào gèng jiā nǔ lì 。

Tiếng Việt: Từ bây giờ về sau, chúng ta phải nỗ lực hơn nữa.

往后
wǎng hòu
4phó từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Về sau, sau này

Later on, afterwards

从今以后。往后的日子越过越好啦

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...