Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 往古
Pinyin: wǎng gǔ
Meanings: Ancient times, distant past, Thời xưa, quá khứ xa xưa, ①古代;古时候。[例]往古来今。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 主, 彳, 十, 口
Chinese meaning: ①古代;古时候。[例]往古来今。
Grammar: Thường dùng trong văn viết hoặc văn phong trang trọng để chỉ thời gian xa xưa.
Example: 往古的历史很神秘。
Example pinyin: wǎng gǔ de lì shǐ hěn shén mì 。
Tiếng Việt: Lịch sử thời xưa rất bí ẩn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thời xưa, quá khứ xa xưa
Nghĩa phụ
English
Ancient times, distant past
Nghĩa tiếng trung
中文释义
古代;古时候。往古来今
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!