Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 往古

Pinyin: wǎng gǔ

Meanings: Ancient times, distant past, Thời xưa, quá khứ xa xưa, ①古代;古时候。[例]往古来今。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 主, 彳, 十, 口

Chinese meaning: ①古代;古时候。[例]往古来今。

Grammar: Thường dùng trong văn viết hoặc văn phong trang trọng để chỉ thời gian xa xưa.

Example: 往古的历史很神秘。

Example pinyin: wǎng gǔ de lì shǐ hěn shén mì 。

Tiếng Việt: Lịch sử thời xưa rất bí ẩn.

往古 - wǎng gǔ
往古
wǎng gǔ

📷 Văn hóa Hy Lạp. Bộ biểu tượng quốc gia. Tàn tích và đá, quân đội và bức tượng trong một cột, những người chạy marathon và một cái cây. Bản phác thảo khắc tay theo phong cách cổ điển.

往古
wǎng gǔ
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thời xưa, quá khứ xa xưa

Ancient times, distant past

古代;古时候。往古来今

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...