Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 彼此
Pinyin: bǐ cǐ
Meanings: Each other, both sides., Lẫn nhau, đôi bên., 比喻一方倡导,另一方效仿。[出处]《明史·刘世龙传》“仕者日坏于上,学者日坏于下,彼唱此和,靡然成风。”
HSK Level: 3
Part of speech: đại từ
Stroke count: 14
Radicals: 彳, 皮, 匕, 止
Chinese meaning: 比喻一方倡导,另一方效仿。[出处]《明史·刘世龙传》“仕者日坏于上,学者日坏于下,彼唱此和,靡然成风。”
Grammar: Dùng để chỉ mối quan hệ tương hỗ giữa hai đối tượng. Có thể đứng độc lập hoặc bổ nghĩa cho động từ.
Example: 我们彼此都很了解。
Example pinyin: wǒ men bǐ cǐ dōu hěn liǎo jiě 。
Tiếng Việt: Chúng tôi hiểu rõ lẫn nhau.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lẫn nhau, đôi bên.
Nghĩa phụ
English
Each other, both sides.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻一方倡导,另一方效仿。[出处]《明史·刘世龙传》“仕者日坏于上,学者日坏于下,彼唱此和,靡然成风。”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!