Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 彼此彼此
Pinyin: bǐ cǐ bǐ cǐ
Meanings: Both are the same; mutual understanding or action., Cả hai đều như nhau, cùng chung ý tưởng hoặc hành động., 常用做客套话,表示大家一样。亦指两者比较差不多。[出处]清·郭小亭《济公全传》第一二二回“正说着话,济公进来。周员外连忙举手抱拳说‘圣僧久违。’和尚说‘彼此彼此。’”[例]大家彼此彼此,没有什么区别。
HSK Level: 4
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 28
Radicals: 彳, 皮, 匕, 止
Chinese meaning: 常用做客套话,表示大家一样。亦指两者比较差不多。[出处]清·郭小亭《济公全传》第一二二回“正说着话,济公进来。周员外连忙举手抱拳说‘圣僧久违。’和尚说‘彼此彼此。’”[例]大家彼此彼此,没有什么区别。
Grammar: Thường dùng như cách đáp lại lời khen ngợi hoặc nhận xét.
Example: “你真聪明。” “彼此彼此!”
Example pinyin: “ nǐ zhēn cōng ming 。 ” “ bǐ cǐ bǐ cǐ ! ”
Tiếng Việt: “Bạn thật thông minh.” “Cũng như bạn vậy!”
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cả hai đều như nhau, cùng chung ý tưởng hoặc hành động.
Nghĩa phụ
English
Both are the same; mutual understanding or action.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
常用做客套话,表示大家一样。亦指两者比较差不多。[出处]清·郭小亭《济公全传》第一二二回“正说着话,济公进来。周员外连忙举手抱拳说‘圣僧久违。’和尚说‘彼此彼此。’”[例]大家彼此彼此,没有什么区别。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế