Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 彼时

Pinyin: bǐ shí

Meanings: At that time, a previous point in time., Vào lúc đó, thời điểm trước đây., ①那个时候。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 彳, 皮, 寸, 日

Chinese meaning: ①那个时候。

Grammar: Dùng để chỉ một thời điểm cụ thể trong quá khứ.

Example: 彼时他还很年轻。

Example pinyin: bǐ shí tā hái hěn nián qīng 。

Tiếng Việt: Vào lúc đó, anh ấy còn rất trẻ.

彼时
bǐ shí
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vào lúc đó, thời điểm trước đây.

At that time, a previous point in time.

那个时候

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...