Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 彼众我寡
Pinyin: bǐ zhòng wǒ guǎ
Meanings: The enemy is numerous while we are few, a significant disparity in forces., Địch đông ta ít, lực lượng chênh lệch., ①那人。
HSK Level: 5
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 35
Radicals: 彳, 皮, 人, 从, 我, 丆, 且, 分, 宀
Chinese meaning: ①那人。
Grammar: Thành ngữ cố định, thường dùng trong bối cảnh chiến đấu hoặc cạnh tranh. Không tách rời.
Example: 虽然彼众我寡,我们依然取得了胜利。
Example pinyin: suī rán bǐ zhòng wǒ guǎ , wǒ men yī rán qǔ dé le shèng lì 。
Tiếng Việt: Mặc dù địch đông ta ít, chúng tôi vẫn giành được chiến thắng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Địch đông ta ít, lực lượng chênh lệch.
Nghĩa phụ
English
The enemy is numerous while we are few, a significant disparity in forces.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
那人
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế