Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 彼人

Pinyin: bǐ rén

Meanings: That person, the other person., Người đó, người kia., ①深透入骨,比喻程度极深。[例]寒风彻骨。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 10

Radicals: 彳, 皮, 人

Chinese meaning: ①深透入骨,比喻程度极深。[例]寒风彻骨。

Grammar: Từ cổ, ít dùng trong tiếng Trung hiện đại. Thường thay thế bằng 那个人 (người đó).

Example: 我听说彼人非常聪明。

Example pinyin: wǒ tīng shuō bǐ rén fēi cháng cōng ming 。

Tiếng Việt: Tôi nghe nói người đó rất thông minh.

彼人
bǐ rén
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Người đó, người kia.

That person, the other person.

深透入骨,比喻程度极深。寒风彻骨

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

彼人 (bǐ rén) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung