Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 彻骨
Pinyin: chè gǔ
Meanings: Piercing to the bone, extremely profound (usually refers to cold or pain)., Thấu xương, rất sâu sắc (thường dùng để nói về cảm giác lạnh hoặc đau đớn)., 彻通,透。从头到尾,全部,十足的意思。[出处]宋·朱熹《答陈安卿书》“今此于既学适道之后却言笃信何也?恐信字彻首彻尾不可分先后。”
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 16
Radicals: 切, 彳, 月
Chinese meaning: 彻通,透。从头到尾,全部,十足的意思。[出处]宋·朱熹《答陈安卿书》“今此于既学适道之后却言笃信何也?恐信字彻首彻尾不可分先后。”
Grammar: Mang tính chất bổ nghĩa cho cảm giác. Thường xuất hiện cùng các danh từ liên quan đến thời tiết hoặc cảm xúc tiêu cực.
Example: 寒风彻骨,让人难以忍受。
Example pinyin: hán fēng chè gǔ , ràng rén nán yǐ rěn shòu 。
Tiếng Việt: Gió lạnh thấu xương, khiến người ta không thể chịu đựng được.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thấu xương, rất sâu sắc (thường dùng để nói về cảm giác lạnh hoặc đau đớn).
Nghĩa phụ
English
Piercing to the bone, extremely profound (usually refers to cold or pain).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
彻通,透。从头到尾,全部,十足的意思。[出处]宋·朱熹《答陈安卿书》“今此于既学适道之后却言笃信何也?恐信字彻首彻尾不可分先后。”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!