Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 彻里至外

Pinyin: chè lǐ zhì wài

Meanings: Từ trong ra ngoài, hoàn toàn thấu đáo., From inside to outside, thoroughly., 指从里到外。[出处]《水浒传》第十一回“[柴进]叫庄客取一笼衣裳出来,叫林冲彻里至外都换了。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 25

Radicals: 切, 彳, 一, 甲, 土, 卜, 夕

Chinese meaning: 指从里到外。[出处]《水浒传》第十一回“[柴进]叫庄客取一笼衣裳出来,叫林冲彻里至外都换了。”

Grammar: Thường dùng để diễn tả mức độ triệt để của hành động.

Example: 他把房间彻里至外地打扫了一遍。

Example pinyin: tā bǎ fáng jiān chè lǐ zhì wài dì dǎ sǎo le yí biàn 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã dọn dẹp căn phòng từ trong ra ngoài thật sạch sẽ.

彻里至外
chè lǐ zhì wài
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Từ trong ra ngoài, hoàn toàn thấu đáo.

From inside to outside, thoroughly.

指从里到外。[出处]《水浒传》第十一回“[柴进]叫庄客取一笼衣裳出来,叫林冲彻里至外都换了。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

彻里至外 (chè lǐ zhì wài) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung