Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 彻底

Pinyin: chè dǐ

Meanings: Triệt để, hoàn toàn, sâu sắc., Thoroughly, completely, deeply., ①整夜;一夜。[例]彻夜苦读。

HSK Level: 4

Part of speech: tính từ

Stroke count: 15

Radicals: 切, 彳, 广, 氐

Chinese meaning: ①整夜;一夜。[例]彻夜苦读。

Grammar: Có thể đóng vai trò tính từ hoặc phó từ, bổ sung ý nghĩa về mức độ.

Example: 我们要彻底解决这个问题。

Example pinyin: wǒ men yào chè dǐ jiě jué zhè ge wèn tí 。

Tiếng Việt: Chúng ta cần giải quyết vấn đề này một cách triệt để.

彻底
chè dǐ
4tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Triệt để, hoàn toàn, sâu sắc.

Thoroughly, completely, deeply.

整夜;一夜。彻夜苦读

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

彻底 (chè dǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung