Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 彻夜

Pinyin: chè yè

Meanings: All night long, throughout the night., Suốt đêm, cả đêm không ngủ., 彻贯通。贯通上下。[出处]《二程遗书·遗书一》“夫彻上彻下,不过如此。”宋·朱熹《答近思录集注》卷四居处恭,执事敬,与人忠,此是彻上彻下语。”

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 15

Radicals: 切, 彳, 丶, 亠, 亻, 夂

Chinese meaning: 彻贯通。贯通上下。[出处]《二程遗书·遗书一》“夫彻上彻下,不过如此。”宋·朱熹《答近思录集注》卷四居处恭,执事敬,与人忠,此是彻上彻下语。”

Grammar: Có thể hoạt động như động từ hoặc phó từ, bổ sung ý nghĩa thời gian.

Example: 他们彻夜讨论这个问题。

Example pinyin: tā men chè yè tǎo lùn zhè ge wèn tí 。

Tiếng Việt: Họ thảo luận vấn đề này suốt đêm.

彻夜
chè yè
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Suốt đêm, cả đêm không ngủ.

All night long, throughout the night.

彻贯通。贯通上下。[出处]《二程遗书·遗书一》“夫彻上彻下,不过如此。”宋·朱熹《答近思录集注》卷四居处恭,执事敬,与人忠,此是彻上彻下语。”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

彻夜 (chè yè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung