Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 役龄
Pinyin: yì líng
Meanings: Military service age or duration of mandatory military service., Tuổi nghĩa vụ quân sự, thời gian thực hiện nghĩa vụ quân sự., ①专门用来耕地或运输的家畜、力畜,如牛、马、骡子、驴、骆驼等。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 20
Radicals: 彳, 殳, 令, 齿
Chinese meaning: ①专门用来耕地或运输的家畜、力畜,如牛、马、骡子、驴、骆驼等。
Grammar: Danh từ, thường sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến luật pháp và quốc phòng.
Example: 他已达到役龄。
Example pinyin: tā yǐ dá dào yì líng 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã đến tuổi thực hiện nghĩa vụ quân sự.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tuổi nghĩa vụ quân sự, thời gian thực hiện nghĩa vụ quân sự.
Nghĩa phụ
English
Military service age or duration of mandatory military service.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
专门用来耕地或运输的家畜、力畜,如牛、马、骡子、驴、骆驼等
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!