Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 役畜
Pinyin: yì chù
Meanings: Gia súc dùng để cày kéo hoặc vận chuyển., Livestock used for plowing or transportation., ①使用(牲畜)。[例]役使牲口。*②强迫使用(人力);使唤;驱使。[例]役使奴婢。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 彳, 殳, 玄, 田
Chinese meaning: ①使用(牲畜)。[例]役使牲口。*②强迫使用(人力);使唤;驱使。[例]役使奴婢。
Grammar: Danh từ ghép, chuyên dùng cho vật nuôi phục vụ mục đích lao động.
Example: 牛是常见的役畜。
Example pinyin: niú shì cháng jiàn de yì chù 。
Tiếng Việt: Trâu bò là gia súc phổ biến dùng để lao động.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gia súc dùng để cày kéo hoặc vận chuyển.
Nghĩa phụ
English
Livestock used for plowing or transportation.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
使用(牲畜)。役使牲口
强迫使用(人力);使唤;驱使。役使奴婢
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!