Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 役使
Pinyin: yì shǐ
Meanings: To command or force someone to do work., Sai khiến, điều khiển, bắt ai làm việc gì., ①(征彸)惊惧;惊恐,如“百姓彸彸,无所措其手足。”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 15
Radicals: 彳, 殳, 亻, 吏
Chinese meaning: ①(征彸)惊惧;惊恐,如“百姓彸彸,无所措其手足。”
Grammar: Động từ ghép, thường đi kèm đối tượng bị sai khiến.
Example: 他总是役使别人做这做那。
Example pinyin: tā zǒng shì yì shǐ bié rén zuò zhè zuò nà 。
Tiếng Việt: Anh ấy luôn sai khiến người khác làm cái này cái kia.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sai khiến, điều khiển, bắt ai làm việc gì.
Nghĩa phụ
English
To command or force someone to do work.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
(征彸)惊惧;惊恐,如“百姓彸彸,无所措其手足。”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!