Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: páng

Meanings: To wander or walk along (often used in compound words)., Đi loanh quanh, đi dọc theo (thường dùng trong các từ ghép), ①见“仿佛”(fǎngfú)。*②另见páng(仿偟)。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 7

Radicals: 彳, 方

Chinese meaning: ①见“仿佛”(fǎngfú)。*②另见páng(仿偟)。

Hán Việt reading: phảng

Grammar: Thường kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ như 彷徨 (bàng hoàng - sự bối rối, lo âu).

Example: 彷徨不安。

Example pinyin: páng huáng bù ān 。

Tiếng Việt: Lo lắng và đi qua đi lại không yên.

páng
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đi loanh quanh, đi dọc theo (thường dùng trong các từ ghép)

phảng

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

To wander or walk along (often used in compound words).

见“仿佛”(fǎngfú)

另见páng(仿偟)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

彷 (páng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung