Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 彷徨
Pinyin: páng huáng
Meanings: To wander around aimlessly; to hesitate or be indecisive., Lang thang, đi loanh quanh; do dự, phân vân., ①徘徊,走来走去,不知道往哪里走好。*②犹豫不决。[例]真州逐之城门外,几彷徨死。——宋·文天祥《指南录后序》。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 19
Radicals: 彳, 方, 皇
Chinese meaning: ①徘徊,走来走去,不知道往哪里走好。*②犹豫不决。[例]真州逐之城门外,几彷徨死。——宋·文天祥《指南录后序》。
Grammar: Động từ hai âm tiết, mang sắc thái tiêu cực về trạng thái tinh thần.
Example: 他在人生的十字路口彷徨。
Example pinyin: tā zài rén shēng de shí zì lù kǒu páng huáng 。
Tiếng Việt: Anh ấy đang phân vân ở ngã tư cuộc đời.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lang thang, đi loanh quanh; do dự, phân vân.
Nghĩa phụ
English
To wander around aimlessly; to hesitate or be indecisive.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
徘徊,走来走去,不知道往哪里走好
犹豫不决。真州逐之城门外,几彷徨死。——宋·文天祥《指南录后序》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!